Kết quả giữa kì Cơ sở Toán tiểu học 1- Việt Mỹ K9
Mời các bạn có thể gõ tên hoặc mã số sinh viên vào ô tìm kiếm để hiện kết quả của mình
Chỉ cần xem ba cột đầu (MSSV, họ tên, điểm tổng) là được rồi hén, mấy điểm sau chỉ là giải thích
STT | MSSV | Họ và tên | TỔNG | Trắc nghiệm(30%) | Tự luận(30%) | Chuyên cần(40) | Điểm tích cực | Điểm trừ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 44.06.901.169 | Nguyễn Thị Như Ý | #N/A | #N/A | ||||
2 | 47.06.901.156 | Nguyễn Phương Ngân | 7.5 | 7 | 2 | |||
3 | 47.06.901.171 | Nguyễn Thảo Cẩm Tú | 8 | 6 | 5 | TC | ||
4 | 48.06.901.001 | Trần Thị Dạ An | #N/A | #N/A | ||||
5 | 48.06.901.002 | Tôn Nữ Quỳnh Anh | #N/A | #N/A | ||||
6 | 48.06.901.003 | Vũ Ngọc Hoàng Anh | 7 | 1 | 5 | |||
7 | 48.06.901.004 | Lê Ngọc Quế Anh | 6 | 5 | 3 | 3 | ||
8 | 48.06.901.005 | Võ Ngọc Quý Bình | #N/A | #N/A | ||||
9 | 48.06.901.006 | Nguyễn Thị Cẩm Chi | 7.5 | 5 | 5 | |||
10 | 48.06.901.007 | Nguyễn Thị Công | 8.5 | 6 | 5 | 1 | ||
11 | 48.06.901.008 | Lại Thị Trúc Đào | 6 | 4 | 1 | |||
12 | 48.06.901.009 | Nguyễn Thị Ngọc Giàu | #N/A | #N/A | ||||
13 | 48.06.901.010 | Lê Ngọc Hân | 7.5 | 5 | 5 | |||
14 | 48.06.901.011 | Hồng Chí Hào | 7.5 | 4 | 5 | |||
15 | 48.06.901.012 | Vũ Thị Hiền | #N/A | #N/A | ||||
16 | 48.06.901.013 | Hoàng Ngọc Kim Hoa | 7.5 | 4 | 5 | |||
17 | 48.06.901.014 | Trương Mỹ Hoa | 6.5 | 5.5 | 5.5 | 2 | ||
18 | 48.06.901.015 | Nguyễn Thị Ngọc Huệ | 6 | 4 | 5 | 2 | TC | |
19 | 48.06.901.016 | Nguyễn Đoàn Gia Huy | #N/A | #N/A | ||||
20 | 48.06.901.017 | Bùi Thị Kim Liên | #N/A | #N/A | ||||
21 | 48.06.901.018 | Nguyễn Thị Phương Linh | 7 | 3 | 4 | |||
22 | 48.06.901.019 | Nguyễn Thân Khánh Linh | 7 | 4 | 5 | 1 | ||
23 | 48.06.901.020 | Nguyễn Thị Ngọc Linh | 8.5 | 7 | 5 | |||
24 | 48.06.901.021 | Nguyễn Thị Mỹ Linh | #N/A | #N/A | ||||
25 | 48.06.901.022 | Trần Thị Cẩm Loan | #N/A | #N/A | ||||
26 | 48.06.901.023 | Nguyễn Thị Kiều Loan | 6.5 | 4 | 4 | 1 | TC | |
27 | 48.06.901.024 | Lê Nguyễn Phương Mai | #N/A | #N/A | ||||
28 | 48.06.901.025 | Nguyễn Thị Thúy Nga | #N/A | #N/A | ||||
29 | 48.06.901.026 | Trần Thị Tuyết Ngân | 7.5 | 5 | 5 | 1 | ||
30 | 48.06.901.027 | Huỳnh Ánh Ngân | 7 | 2 | 5 | |||
31 | 48.06.901.028 | Lê Trọng Nghĩa | #N/A | #N/A | ||||
32 | 48.06.901.029 | Trần Bảo Ngọc | 8 | 2 | 6 | 1 | ||
33 | 48.06.901.030 | Nguyễn Thị Kim Ngọc | #N/A | #N/A | ||||
34 | 48.06.901.031 | Trần Thu Mỹ Ngọc | 9 | 6 | 8 | |||
35 | 48.06.901.032 | Phạm Hồng Ngọc | 5 | 0 | 2 | 1 | ||
36 | 48.06.901.033 | Nguyễn Thái Bình Nguyên | 7 | 3 | 5 | 2 | 1 | |
37 | 48.06.901.034 | Puih Nhân | #N/A | #N/A | ||||
38 | 48.06.901.035 | Triệu Thị Yến Nhi | 7.5 | 6 | 5 | 2 | 1 | |
39 | 48.06.901.036 | Đàm Thị Yến Nhi | 9 | 10 | 5 | |||
40 | 48.06.901.037 | Nguyễn Trần Quỳnh Như | #N/A | #N/A | ||||
41 | 48.06.901.038 | Nguyễn Hải Quỳnh Như | #N/A | #N/A | ||||
42 | 48.06.901.039 | Trần Lê Quỳnh Như | 5.5 | 4 | 0 | 1 | ||
43 | 48.06.901.040 | Nguyễn Thị Kim Nhung | #N/A | #N/A | ||||
44 | 48.06.901.041 | Đặng Thị Kim Phụng | 7.5 | 7 | 2 | |||
45 | 48.06.901.042 | Lê Thị Thanh Phương | 8.5 | 6 | 7 | |||
46 | 48.06.901.043 | Hồ Trúc Quỳnh | #N/A | #N/A | ||||
47 | 48.06.901.044 | Châu Thị Thanh Tâm | 6 | 5 | 2 | 2 | ||
48 | 48.06.901.045 | Hoàng Hải Thanh | #N/A | #N/A | ||||
49 | 48.06.901.046 | Phạm Vân Thanh | 6.5 | 3 | 4 | 1 | ||
50 | 48.06.901.048 | Quách Bùi Minh Thư | #N/A | #N/A | ||||
51 | 48.06.901.049 | Trần Minh Thư | 5 | 2 | 1 | 1 | ||
52 | 48.06.901.050 | Phạm Thị Anh Thư | 6.5 | 2 | 5 | 1 | ||
53 | 48.06.901.051 | Nguyễn Văn Thừa | 5 | 4 | 1 | 1 | TC | |
54 | 48.06.901.052 | Bùi Lương Bảo Thuận | #N/A | #N/A | ||||
55 | 48.06.901.054 | Trương Hồng Cẩm Thúy | 7 | 3 | 6 | 2 | 1 | |
56 | 48.06.901.055 | Nguyễn Kiều Diệu Thuyện | 10 | 8 | 8 | 1 | ||
57 | 48.06.901.056 | Phan Tôn Anh Thy | 7.5 | 6 | 4 | 1 | ||
58 | 48.06.901.057 | Phạm Thị Cẩm Tiên | 8 | 7 | 5 | 1 | ||
59 | 48.06.901.058 | Hoàng Thị Mỹ Tiên | 5.5 | 4 | 1 | TC | ||
60 | 48.06.901.059 | Phạm Ngọc Bảo Trâm | 7 | 3 | 5 | |||
61 | 48.06.901.060 | Đặng Hồng Trâm | 5 | 2 | 1 | 1 | ||
62 | 48.06.901.061 | Lê Nguyễn Thanh Trâm | 6.5 | 4 | 2 | |||
63 | 48.06.901.062 | Võ Thị Ngọc Trâm | #N/A | #N/A | ||||
64 | 48.06.901.063 | Dương Hoài Minh Trang | 8 | 8 | 5 | 1 | ||
65 | 48.06.901.064 | Đặng Thị Ngọc Trang | 6.5 | 4 | 5 | TC | ||
66 | 48.06.901.065 | Trần Minh Tuyên | 8 | 5 | 6 | |||
67 | 48.06.901.066 | Huỳnh Thanh Tuyền | 6 | 3 | 1 | |||
68 | 48.06.901.067 | Mai Nguyễn Kim Uyên | 6.5 | 5 | 2 | 1 | ||
69 | 48.06.901.068 | Lê Mai Thanh Uyên | #N/A | #N/A | ||||
70 | 48.06.901.069 | Trương Đặng Mai Uyên | #N/A | #N/A | ||||
71 | 48.06.901.070 | Võ Thị Thu Vân | 6.5 | 1 | 5 | |||
72 | 48.06.901.071 | Phạm Thị Cẩm Vân | 5 | 2 | 2 | 1 | TC | |
73 | 48.06.901.072 | Trần Đức Thảo Vân | 5.5 | 2 | 3 | 1 | TC | |
74 | 48.06.901.073 | Lê Ngọc Tường Vi | 6.5 | 4 | 4 | 1 | ||
75 | 48.06.901.074 | Tô Tường Vi | 7.5 | 4 | 6 | |||
76 | 48.06.901.075 | Hồ Nguyễn Tường Vi | 7.5 | 5 | 5 | 1 | 1 | |
77 | 48.06.901.047 | Nguyễn Ngọc Thơ | 6 | 2.5 | 5 | 1 | ||
78 | 43.06.901.376 | Trần Phan Lan Phương | 5 | 2 | 2 |