Mời các bạn chỉ cần gõ tên hoặc gõ mã số sinh viên vào ô tìm kiếm để hiện chi tiết điểm của mình, chỉ cần quan tâm 3 cột đầu (MSSV, Họ tên, Tổng điểm) còn các cột sau chỉ là giải thích.
MSSV | HỌ VÀ TÊN | TỔNG CUỐI | NHÓM | BT hình phẳng | Hình không gian | Ước lượng đo lường | Chuyên cần | Điểm cộng | Trắc nghiệm | ĐIỂM HỆ THỐNG |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
47.01.901.114 | ĐẬU THỊ THUỲ DUYÊN | 7.5 | 10 anh em | 9 | 10 | 9 | 5 | 7.30 | ||
47.01.901.125 | HÀN MINH HẰNG | 9 | 10 anh em | 9 | 10 | 9 | 8 | 8.80 | ||
47.01.901.166 | TÔ THỊ TRÚC LY | 10 | 10 anh em | 9 | 10 | 9 | 1 | 6 | 7.80 | |
47.01.901.199 | TRẦN NGỌC NHI | 10 | 10 anh em | 9 | 10 | 9 | 3 | 8 | 8.80 | |
47.01.901.185 | NGUYỄN THỤY BÍCH NGỌC | 9.5 | 10 anh em | 9 | 10 | 9 | 9 | 9.30 | ||
47.01.901.029 | LÊ THỊ YẾN NHI | 8.5 | 10 anh em | 9 | 10 | 9 | 1 | 5 | 7.30 | |
47.01.901.249 | TRƯƠNG THU THẢO | 10 | 10 anh em | 9 | 10 | 9 | 2 | 8 | 8.80 | |
47.01.901.261 | VÕ NGUYỄN ANH THƯ | 10 | 10 anh em | 9 | 10 | 9 | 2 | 6 | 7.80 | |
47.01.901.217 | CHU NGỌC PHƯƠNG | 10 | 9 plus | 10 | 10 | 10 | 9 | 9.50 | ||
47.01.901.171 | NGUYỄN NGỌC TRÀ MY | 9.5 | 9 plus | 10 | 10 | 10 | 1 | 7 | 8.50 | |
47.01.901.177 | NGUYỄN KIM NGÂN | 7.5 | 9 plus | 10 | 10 | 10 | 5 | 7.50 | ||
47.01.901.156 | NGUYỄN PHƯƠNG LINH | 9.5 | 9 plus | 10 | 10 | 10 | 1 | 7 | 8.50 | |
47.01.901.274 | NGUYỄN THỊ THÚY TRÀ | 10 | 9 plus | 10 | 10 | 10 | 1 | 9 | 9.50 | |
47.01.901.011 | VÕ THỊ MAI HIỀN | 8 | 9 plus | 10 | 10 | 10 | 2 | 7 | 8.30 | |
47.01.901.240 | NGUYỄN THỊ KIM THANH | 7.5 | 9 plus | 10 | 10 | 10 | 5 | 7.50 | ||
47.01.901.091 | QUÁCH MỘC QUẾ ANH | 8.5 | 9 plus | 10 | 10 | 10 | 1 | 7 | 8.40 | |
47.01.901.207 | BÙI THỊ HỒNG NHUNG | 8.5 | 9 plus | 10 | 10 | 10 | 7 | 8.50 | ||
47.01.901.134 | PHẠM THỊ THANH HƯƠNG | 10 | Tiến lên HCMUe | 10 | 9 | 10 | 3 | 7 | 8.40 | |
47.01.901.323 | ĐẬU HẢI YẾN | 10 | Tiến lên HCMUe | 10 | 9 | 10 | 2 | 8 | 8.90 | |
47.01.901.092 | TRẦN TUYẾT ANH | 10 | Tiến lên HCMUe | 10 | 9 | 10 | 2 | 7 | 8.40 | |
47.01.901.103 | NGÔ THỊ LINH CHI | 8 | Tiến lên HCMUe | 10 | 9 | 10 | 6 | 7.90 | ||
47.01.901.320 | ĐOÀN THỊ THU YÊN | 8.5 | Tiến lên HCMUe | 10 | 9 | 10 | 7 | 8.40 | ||
47.01.901.206 | PHẠM NGUYỄN TRÚC NHƯ | 9.5 | Tiến lên HCMUe | 10 | 9 | 10 | 9 | 9.40 | ||
47.01.901.287 | LƯƠNG HUYỀN TRANG | 9.5 | Tiến lên HCMUe | 10 | 9 | 10 | 1 | 7 | 8.40 | |
47.01.901.310 | NGUYỄN NGỌC TƯỜNG VY | 9 | Tiến lên HCMUe | 10 | 9 | 10 | 1 | 8 | 8.80 | |
47.01.901.301 | PHAN ĐÌNH VŨ | 8 | Miễn A là được | 9 | 9 | 10 | 1 | 1 | 5 | 7.20 |
47.01.901.183 | THÁI THỤC NGHI | 8.5 | Miễn A là được | 9 | 9 | 10 | 7 | 8.30 | ||
47.01.901.071 | NGUYỄN THỊ TÚ | 6.5 | Miễn A là được | 9 | 9 | 10 | 1 | 1 | 5.30 | |
47.01.901.094 | VŨ THỊ NGỌC ANH | 8 | Miễn A là được | 9 | 9 | 10 | 6 | 7.80 | ||
47.01.901.252 | NGUYỄN QUỐC THỊNH | 10 | Miễn A là được | 9 | 9 | 10 | 2 | 7 | 8.30 | |
47.01.901.314 | NGUYỄN TUYẾT VY | 9 | Miễn A là được | 9 | 9 | 10 | 8 | 8.80 | ||
47.01.901.211 | TRẦN KIM OANH | 10 | Miễn A là được | 9 | 9 | 10 | 1 | 8 | 8.80 | |
47.01.901.142 | TRẦN THỊ VÂN KHÁNH | 7.5 | Miễn A là được | 9 | 9 | 10 | 5 | 7.30 | ||
47.01.901.196 | NGUYỄN THỊ YẾN NHI | 7 | Xóm nhà lá | 9 | 9 | 8 | 1 | 5 | 7.00 | |
47.01.901.153 | LÊ HUỲNH YẾN LINH | 7 | Xóm nhà lá | 9 | 9 | 8 | 2 | 4 | 6.40 | |
47.01.901.116 | HOÀNG THỊ GIANG | 7.5 | Xóm nhà lá | 9 | 9 | 8 | 2 | 6 | 7.40 | |
47.01.901.046 | ĐẶNG THỊ BÉ SANG | 8.5 | Xóm nhà lá | 9 | 9 | 8 | 2 | 3 | 6.10 | |
47.01.901.318 | PHẠM THỊ BẢO XUYÊN | 7.5 | Xóm nhà lá | 9 | 9 | 8 | 1 | 3 | 6.10 | |
47.01.901.184 | NGUYỄN THỊ MINH NGỌC | 9.5 | Xóm nhà lá | 9 | 9 | 8 | 9 | 9.10 | ||
47.01.901.253 | ĐÀO THỊ CAM THƠ | 9 | Xóm nhà lá | 9 | 9 | 8 | 8 | 8.60 | ||
47.01.901.124 | TRƯƠNG GIA HÂN | 8.5 | Xóm nhà lá | 9 | 9 | 8 | 1 | 8 | 8.50 | |
47.01.901.283 | NGUYỄN THOẠI KHẢ TRÂN | 8 | Xóm nhà lá | 9 | 9 | 8 | 6 | 7.60 | ||
47.01.901.087 | MAI VŨ TRÂM ANH | 7.5 | Xóm nhà lá | 9 | 9 | 8 | 4 | 6.60 | ||
47.01.901.025 | LÊ THỊ BÌNH NGUYÊN | 9.5 | Năng lượng 100% | 10 | 9 | 10 | 1 | 9 | 9.30 | |
47.01.901.100 | NGUYỄN NGỌC BÍCH | 10 | Năng lượng 100% | 10 | 9 | 10 | 1 | 2 | 7 | 8.30 |
47.01.901.128 | TRẦN THỊ THANH HIỀN | 7.5 | Năng lượng 100% | 10 | 9 | 10 | 1 | 1 | 2.67 | 6.14 |
47.01.901.184 | NGUYỄN THỊ MINH NGỌC | 9.5 | Năng lượng 100% | 10 | 9 | 10 | 9 | 9.40 | ||
47.01.901.190 | VÕ THỊ THẢO NGUYÊN | 9 | Năng lượng 100% | 10 | 9 | 10 | 1 | 6 | 7.90 | |
47.01.901.196 | NGUYỄN THỊ YẾN NHI | 8.5 | Năng lượng 100% | 10 | 9 | 10 | 1 | 5 | 7.40 |