Mời các bạn chỉ cần gõ tên hoặc gõ mã số sinh viên vào ô tìm kiếm để hiện chi tiết điểm của mình, chỉ cần quan tâm 3 cột đầu (MSSV, Họ tên, Tổng điểm) còn các cột sau chỉ là giải thích.
MSSV | HỌ VÀ TÊN | TỔNG | NHÓM | BT hình phẳng (10%) | ĐS–PT (10%) | Ước lượng đo lường (10%) | Chuyên cần (số lần vắng) (10%) | Điểm cộng | Trắc nghiệm (50%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
47.01.901.265 | Lê Thị Hoàng Thuỷ | 10 | Trái tim bên lề | 10 | 10 | 10 | 3 | 8 | |
47.01.901.272 | Lâm Tiến | 10 | Trái tim bên lề | 10 | 10 | 10 | 3 | 10 | |
47.01.901.182 | Nguyễn Đoàn Thục Nghi | 10 | Trái tim bên lề | 10 | 10 | 10 | 1 | 9 | |
47.01.901.129 | Hồ Võ Như Hoa | 9 | Trái tim bên lề | 10 | 10 | 10 | 8 | ||
47.01.901.204 | Nguyễn Thị Phương Như | 10 | Trái tim bên lề | 10 | 10 | 10 | 1 | 8 | |
47.01.901.032 | Phan Nguyễn Quỳnh Như | 9.5 | Trái tim bên lề | 10 | 10 | 10 | 9 | ||
47.01.901.218 | Dương Lê Thu Phương | 8.5 | Trái tim bên lề | 10 | 10 | 10 | 1 | 7 | |
47.01.901.306 | Lưu Huyền Vy | 9 | Trái tim bên lề | 10 | 10 | 10 | 1 | 8 | |
47.01.901.163 | Lại Xuân Lộc | 9 | Trái tim bên lề | 10 | 10 | 10 | 1 | 1 | 6 |
47.01.901.225 | Nguyễn Thị Qúy | 7 | LAVIE | 9 | 10 | 10 | 4 | ||
47.01.901.132 | Nguyễn Thị Mai Hương | 8.5 | LAVIE | 9 | 10 | 10 | 7 | ||
47.01.901.141 | Nguyễn Vũ Thị Trường Khang | 7 | LAVIE | 9 | 10 | 10 | 4 | ||
47.01.901.311 | Nguyễn Ngọc Yến Vy | 7 | LAVIE | 9 | 10 | 10 | 4 | ||
47.01.901.258 | Nguyễn Trần Anh Thư | 8 | LAVIE | 9 | 10 | 10 | 6 | ||
47.01.901.121 | Đỗ Thị Hồng Hân | 8 | LAVIE | 9 | 10 | 10 | 6 | ||
47.01.901.257 | Đoàn Anh Thư | 8 | LAVIE | 9 | 10 | 10 | 1 | 6 | |
47.01.901.276 | Đoàn Ngọc Huyền Trâm | 9 | LAVIE | 9 | 10 | 10 | 8 | ||
47.01.901.118 | Trương Thị Thu Giang | 7.5 | LAVIE | 9 | 10 | 10 | 5 | ||
47.01.901.083 | Dương Minh Anh | 9.5 | 40–60 | 9 | 10 | 9 | 1 | 3 | 6 |
47.01.901.148 | Hà Vụng Liên | 10 | 40–60 | 9 | 10 | 9 | 2 | 7 | |
47.01.901.021 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 8 | 40–60 | 9 | 10 | 9 | 1 | 6 | |
47.01.901.181 | Trần Ngọc Kim Ngân | 9 | 40–60 | 9 | 10 | 9 | 8 | ||
47.01.901.102 | Nguyễn Hoàng Bảo Châu | 8 | 40–60 | 9 | 10 | 9 | 2 | 1 | 7 |
47.01.901.173 | Vũ Quỳnh Nga | 8 | 40–60 | 9 | 10 | 9 | 1 | 6 | |
47.01.901.316 | Vương Thiệu Vy | 8.5 | 40–60 | 9 | 10 | 9 | 7 | ||
47.01.901.238 | Đinh Thị Thắm | 8.5 | 40–60 | 9 | 10 | 9 | 1 | 7 | |
46.01.901.021 | Phạm Nguyễn Ngọc Anh | 9 | 40–60 | 9 | 10 | 9 | 1 | 7 | |
47.01.901.108 | Trần Thị Đào | 8.5 | 40–60 | 9 | 10 | 9 | 2 | 3 | |
47.01.901.149 | Phạm Quỳnh Liên | 8 | Thần đồng Toán học | 8.5 | 10 | 10 | 1 | 7 | |
47.01.901.209 | Bùi Ngọc Oanh | 8 | Thần đồng Toán học | 8.5 | 10 | 10 | 1 | 1 | 5 |
47.01.901.266 | Nguyễn Minh Thủy | 7.5 | Thần đồng Toán học | 8.5 | 10 | 10 | 1 | 5 | |
47.01.901.123 | Phạm Trần Gia Hân | 8 | Thần đồng Toán học | 8.5 | 10 | 10 | 1 | 7 | |
47.01.901.189 | Nguyễn Vũ Thảo Nguyên | 8 | Thần đồng Toán học | 8.5 | 10 | 10 | 2 | 7 | |
47.01.901.213 | Phạm Nguyễn Ngân Phát | 8.5 | Thần đồng Toán học | 8.5 | 10 | 10 | 1 | 7 | |
47.01.901.099 | Hà Châu Gia Bảo | 10 | Thần đồng Toán học | 8.5 | 10 | 10 | 6 | 8 | |
47.01.901.027 | Bùi Thị Xuân Nhi | 9 | Thần đồng Toán học | 8.5 | 10 | 10 | 2 | 5 | |
47.01.901.302 | Đào Thanh Thảo Vy | 8 | Thần đồng Toán học | 8.5 | 10 | 10 | 1 | 7 | |
47.01.901.111 | Võ Thị Thùy Dung | 10 | KOALA | 9 | 10 | 9.5 | 1 | 8 | |
47.01.901.147 | Nguyễn Văn Lập | 8 | KOALA | 9 | 10 | 9.5 | 1 | 1 | 4 |
47.01.901.195 | Nguyễn Thị Phương Nhi | 7 | KOALA | 9 | 10 | 9.5 | 3 | ||
47.01.901.236 | Phạm Thị Minh Tân | 7.5 | KOALA | 9 | 10 | 9.5 | 5 | ||
47.01.901.254 | Đỗ Thị Hoài Thu | 8.5 | KOALA | 9 | 10 | 9.5 | 7 | ||
47.01.901.060 | Nguyễn Thị Dương Thùy | 10 | KOALA | 9 | 10 | 9.5 | 3 | 9 | |
47.01.901.248 | Trần Thị Phương Thảo | 10 | KOALA | 9 | 10 | 9.5 | 2 | 8 | |
47.01.901.069 | Huỳnh Thị Thanh Trúc | 9.5 | KOALA | 9 | 10 | 9.5 | 9 | ||
47.01.901.324 | Nguyễn Thị Hải Yến | 8 | KOALA | 9 | 10 | 9.5 | 2 | 7 | |
47.01.901.325 | Nguyễn Thị Hải Yến | 8 | KOALA | 9 | 10 | 9.5 | 6 |