10.1 năm học 2022-2023

Chào mừng bạn đến với trang thông tin lớp 10.1

1.Một số nội dung đầu năm

2.Danh sách GVBM và liên hệ

Thông tin liên hệ văn phòng:

Thầy Sinh (phụ trách chung): 0918212117

Cô Như (Giám thị K10): 0965227817

Cô Thúy (Y tế): 0909551116

Cô Phạm Thị Liên Thảo (kế toán): 0908.563.951

Gõ vào khung tìm kiếm tên giáo viên, hoặc tên môn để kiếm nhanh GVBM

Bộ mônHọ tênSố điện thoại
GVCN–NGLLLê Chân Đức0398514851
ToánLê Chân Đức0398514851
Vật lýPhạm Gia Khánh0902.191.817
Hóa họcNguyễn Hoàng Hạt0919.339.881
Sinh họcPhan Thị Thu Hiền0984.114.917
Tin họcKhưu Thị Vân Tuyền0842.462.993
Ngữ vănHồ Thị Kiều Trinh0979.420.406
Lịch sửNgô Thị Hằng Nga0357589896
GDĐPTriệu Thế Khôi0913.893.896
Tiếng AnhChâu Minh Thuận0325.554.545
Thể dụcĐoàn Thị Bích Hường0908292342
QP-AN
Nghề PT

3.Thời khóa biểu

TKB HK1 NĂM HỌC 2022-2023
(Từ 26/09/2022)
– Tên lớp    : 10.1
   T2T3T4T5T6T7
 SÁNGS1SHCNToánHóa họcTin họcGDĐP 
 S2NGLLTin họcHóa họcAVNNLịch Sử 
 S3Ngoại ngữSinh họcNgữ vănSinh họcToán 
 S4AVNNNgoại ngữVật líNgữ vănToán 
 S5Vật líNgoại ngữVật líNgữ vănHóa học 
 CHIỀUC1Hóa học Thể dục   
 C2Toán Thể dục   
 C3Ngữ văn Ngoại ngữ   
 C4Vật lí Toán   
 C5      

4. Nội dung họp PHHS đầu năm

Mời phụ huynh bấm vào XEM-DOWNLOAD để xem hoặc tải về

Chú ý các mốc thời gian:

  • Từ 6/9/2022: Học sinh học theo TKB;
  • 24/10 – 29/10/2022: Kiểm tra tập trung HKI;
  • 26/12 – 31/12/2022: Thi HKI;
  • 02/01 – 07/01/2023: Học GDQP và các hoạt động ngoại khóa;
  • 16/01 – 28/01/2023: Nghỉ Tết nguyên đán;
  • 06/3 – 11/3/2023: Kiểm tra tập trung HKII;
  • 27/3 – 01/4/2023: Thi HSG TP (dự kiến);
  • 24/4 – 29/4/2023: Thi HKII.

5. Thông tin Ban Đại Diện PH 10.1

STTHỌ VÀ TÊNSĐTPHHSCHỨC VỤ
1Nguyễn Gia Hải0913906838Nguyễn Gia Tô HoàngTrưởng Ban
2Trần Vũ Lệ Minh0909042288Trần Tấn LợiPhó Ban
3Nguyễn Tân Sanh0914110343Nguyễn Lưu Nam KhánhPhó Ban

6. Chế độ miễn giảm học phí

PH có thể xem và tải về đọc kĩ bằng cách bấm vào đây XEM-DOWNLOAD 

7. MÃ SỐ HỌC SINH

Mời phụ huynh có thể gõ tên vào khung tìm kiếm cho mau

STTHỌ VÀ TÊNMÃ HỌC SINHLớp
01Huỳnh Thanh An22251010110.1
02Lê Quốc Anh22251010210.1
03Trần Phúc Anh22251010310.1
04Võ Nguyễn Phúc Bảo22251010410.1
05Trần Gia Bình22251010510.1
06Lương Minh Châu22251010610.1
07Trương Quang Đức22251010710.1
08Ngô Trương Hà Giang22251010810.1
09Đặng Nguyễn Phương Hân22251010910.1
10Nguyễn Gia Tô Hoàng22251011010.1
11Hoàng Đinh Phương Khang22251011110.1
12Trương Phúc Khang22251011210.1
13Nguyễn Lưu Nam Khánh22251011310.1
14Bùi Duy Khoa22251011410.1
15La Minh Khôi22251011510.1
16Mai Trần Phương Kim22251011610.1
17Nguyễn Mi Lam22251011710.1
18Trần Tấn Lợi22251011810.1
19Lê Gia Mẫn22251011910.1
20Nguyễn Công Minh22251012010.1
21Võ Thành Nam22251012110.1
22Dương Kim Ngân22251012210.1
23Vương Gia Nghi22251012310.1
24Trần Khôi Nguyên22251012410.1
25Nguyễn Minh Nhật22251012510.1
26Lê Hoàng Bảo Nhi22251012610.1
27Cao Trúc Như22251012710.1
28Ngô Gia Phúc22251012810.1
29Lê Ánh Quân22251012910.1
30Phạm Bùi Hoàng Quân22251013010.1
31Huỳnh Minh Quang22251013110.1
32Tôn Thái Sơn22251013210.1
33Bùi Thanh Thiên22251013310.1
34Võ Minh Thơ22251013410.1
35Nguyễn Phùng Kim Thư22251013510.1
36Trịnh Ngọc Bảo Trân22251013610.1
37Trần Thị Thanh Trúc22251013710.1
38Quan Mỹ Tú22251013810.1
39Trường Quốc Tuấn22251013910.1
40Nguyễn Giao Uyên22251014010.1

8. HÌNH ẢNH KỈ NIỆM

Phụ huynh có thể xem toàn bộ hình ảnh kỉ niệm của lớp bằng cách BẤM VÀO ĐÂY

9. LỊCH THI HỌC KÌ I

10. LỊCH NGHỈ TẾT VÀ LÀM VIỆC CUỐI HKI

Kính gửi đến quý PH thông tin như sau:

26/12 -30/12/2022 : Kiểm tra cuối Học kì 1 theo lịch

03,04/01/2023: Kiểm tra cuối Học kì 1 bổ sung (dành cho HS đã không thi trong kì tập trung)

05,06/01/2023HS học giáo dục quốc phòng tại trường.

09,10/1/2023: GVBM trả bài thi theo thời khóa biểu 

11/01-14/01/2023:  Ngoại khóa tại Đà lạt (Sẽ điều chỉnh lịch nếu lượng học
sinh tham gia không đủ số lượng để tổ chức), tập trung ở sân C, 6h00

16/01-29/01/2023: Nghỉ Tết.

 Từ 30/01/2023: Học theo thời khóa biểu Học kì 2

13/02/2023: Lễ sơ kết Học kì I

11. Kết quả học tập-rèn luyện HKI

STTHỌ VÀ TÊNTÊNToánVật líHóa họcSinh họcTin họcNgữ vănLịch SửNgoại ngữGD QP-ANGDTCHĐTN.HNGDĐPKQHTKQRLCPKPDanh Hiệu TĐ
1Huỳnh ThanhAn9.89.18.99.09.67.58.98.210ĐĐĐTTG
2Lê QuốcAnh9.98.39.19.88.67.99.27.68.7ĐĐĐTTG
3Trần PhúcAnh9.38.08.39.28.07.38.77.48.6ĐĐĐTTG
4Võ Nguyễn PhúcBảo9.48.98.79.49.37.68.67.89.0ĐĐĐTT10G
5Trần GiaBình9.58.98.59.78.96.89.47.09.7ĐĐĐTTG
6Lương MinhChâu6.86.57.39.17.16.88.86.68.3ĐĐĐKT01
7Trương QuangĐức8.87.97.99.37.86.18.67.38.3ĐĐĐKT
8Ngô Trương HàGiang9.09.18.38.97.46.68.67.38.6ĐĐĐTTG
9Đặng Nguyễn PhươngHân9.07.59.69.77.87.19.38.310ĐĐĐTT10G
10Nguyễn Gia TôHoàng8.57.27.49.26.56.79.17.39.0ĐĐĐKT10
11Mai Trần PhươngKim8.07.27.69.06.96.59.17.28.3ĐĐĐKT
12Trương PhúcKhang7.37.06.97.36.86.56.06.39.0ĐĐĐKT10
13Hoàng Đinh PhươngKhang8.67.97.59.47.66.18.78.69.0ĐĐĐKT
14Nguyễn Lưu NamKhánh9.47.29.19.26.96.08.78.18.3ĐĐĐKT10
15Bùi DuyKhoa9.28.09.09.67.66.78.87.49.0ĐĐĐTTG
16La MinhKhôi9.17.18.69.27.26.37.86.79.4ĐĐĐKT
17Nguyễn MiLam7.27.37.87.37.26.78.38.810ĐĐĐKT
18Trần TấnLợi9.79.18.89.28.76.58.77.49.0ĐĐĐTTG
19Lê GiaMẫn8.87.88.79.18.17.68.77.49.7ĐĐĐTTG
20Nguyễn CôngMinh8.78.17.28.67.57.29.28.79.1ĐĐĐTT20G
21Võ ThànhNam8.36.97.18.48.06.78.78.58.6ĐĐĐTTG
22Dương KimNgân9.68.88.49.18.67.69.28.79.0ĐĐĐTTG
23Vương GiaNghi8.68.78.89.37.58.09.38.29.6ĐĐĐTT10G
24Trần KhôiNguyên8.28.08.49.57.76.27.77.67.9ĐĐĐKT10
25Nguyễn MinhNhật9.18.28.09.28.07.07.56.710ĐĐĐTTG
26Lê Hoàng BảoNhi9.58.78.78.49.37.39.47.99.0ĐĐĐTT20G
27Cao TrúcNhư8.79.38.79.98.97.99.47.68.7ĐĐĐTTG
28Ngô GiaPhúc8.98.78.19.58.77.59.36.78.3ĐĐĐTT10G
29Huỳnh MinhQuang8.37.97.19.29.07.38.98.38.1ĐĐĐTT10G
30Phạm Bùi HoàngQuân9.89.38.59.28.87.38.97.18.4ĐĐĐTTG
31Lê ÁnhQuân9.78.18.79.49.27.29.07.78.7ĐĐĐTTG
32Tôn TháiSơn9.89.28.88.98.97.19.17.98.9ĐĐĐTTG
33Quan Mỹ9.38.88.79.28.37.08.67.59.3ĐĐĐTTG
34Trương QuốcTuấn5.96.06.45.75.86.46.74.78.6ĐĐĐĐT30
35Bùi ThanhThiên9.19.18.89.47.67.78.57.38.7ĐĐĐTTG
36Võ MinhThơ9.69.49.39.69.48.29.49.210ĐĐĐTT60XS
37Nguyễn Phùng KimThư9.28.87.69.48.87.59.18.08.7ĐĐĐTTG
38Trịnh Ngọc BảoTrân8.88.27.79.37.67.38.96.18.4ĐĐĐKT
39Trần Thị ThanhTrúc9.38.18.49.27.97.38.68.48.9ĐĐĐTT10G
40Nguyễn GiaoUyên9.48.68.39.68.77.39.36.78.9ĐĐĐTTG

12. NỘI DUNG HỌP PHHS Học kì I

Các mốc thời gian và nội dung chính cần chú ý trong buổi họp

  • Kiểm tra định kỳ giữa học kỳ 2 (06/03 đến 11/03/2023);
  • Kiểm tra định kỳ cuối học kỳ 2 (24/04 đến 29/04/2023);
  • Các lớp năng khiếu 10, 11 vẫn duy trì theo kế hoạch, Trường sẽ tổ chức thi và trao giải cấp trường;
  • Hiện tại, toàn bộ học sinh của trường đã được gia hạn thẻ bảo hiểm y tế
    cho năm 2023, thẻ mới này có hiệu lực từ 01/01/2023 đến 31/12/2023 (khối 10 và 11), còn khối 12 sử dụng đến 30/09/2023 và cũng sử dụng khám chữa bệnh thông qua ứng dụng VSSID mà không phát thẻ giấy.
  • GVCN cho CMHS ký cam kết nhắc nhở học sinh thực hiện nghiêm túc việc chấp hành luật giao thông đường bộ.
  • Tham vấn học đường.
  • Hoạt động buổi 2, ngoại khóa trải nghiệm, kĩ năng sống (Học kỳ 2, Trường tổ chức giáo dục kỹ năng sống tăng cường cho học sinh khối 10, 11 với thời lượng 1 tiết/ tuần)

Chi tiết hơn phụ huynh có thể đọc file tại đây

13. Lịch làm việc cuối HK2

LỊCH LÀM VIỆC CUỐI HỌC KÌ 2-NĂM HỌC 2022-2023 
STTNGÀYTHỜI GIANĐỊA ĐIỂMNỘI DUNG CÔNG VIỆC
117/4 – 22/4/2023Theo TKBPhòng máy, sân J– Thi cuối HK2 Tin học,Nghề 11, Thể dục – GDTC (theo TKB).
218/4 – 20/4/2023Theo lịchPhòng học– Thi HK 2 môn GDCD 11,12; Công nghệ 11,12; Sinh học 10, GDKTPL 10, Địa lí 10
324/4 – 28/4/2023Theo lịchPhòng học– Thi học kỳ II.
429/04 – 03/5/2023  – Nghỉ Lễ Giỗ Tổ Hùng Vương, 30/4, 1/5
504/05 – 05/5/2023Theo lịchPhòng học– Thi bổ sung HK2 dành cho HS vắng có phép (theo lịch).
608/05 – 12/5/2023Theo TKB – Trả bài thi và điểm thi HK 2 theo TKB (thông báo sau).
Theo TKB – Khối 12 ôn tập TN THPT theo TKB (1 tuần)
713/5/20237h00-21h30Sân M,J-Hội trại truyền thống kỷ niệm ngày thành lập Trường THTH
815/05 – 24/6/2023Theo TKBPhòng học– Khối 12 ôn luyện thi THPT (6 tuần)
925/5/202310h30Phòng học– Tổng kết tại lớp
1025/5/202317h30Phòng giáo viên– BGH họp với Trưởng ban đại diện CMHS các lớp
11Thứ Bảy, 27/5/202307h00
08h00
Phòng GV
Phòng học
– HỌP BGH VÀ GVCN (07h00)
– HỌP PHỤ HUYNH HS(08h00)
12Thứ Bảy, 27/5/202309h00Hội trường B– LỄ TỔNG KẾT NĂM HỌC VÀ LỄ TRI ÂN, TRƯỞNG THÀNH 
1327/6 – 29/6/2023 Địa điểm thi Học sinh 12 dự thi tốt nghiệp THPT
1408/7/202308h00Văn phòng Học sinh đăng kí may đồng phục năm học 2023-2024 (K11,12)
1512-13/7/202308h00Văn phòng Nhận hồ sơ + đăng kí đồng phục K10 năm học 2023-2024 

14. Lịch thi học kì 2

– Các môn không tập trung

Các môn tập trung

 

15. Tổng kết hạnh kiểm HK2

Mời PH xem kết quả Hạnh kiểm HK2 con em mình bằng cách gõ tên hoặc số thứ tự vào ô tìm kiếm, kết quả T là hạnh kiểm Tốt (cao nhất), K: là hạnh kiểm khá.

Điểm HK thầy Đức cũng đã cộng hết mức có thể.

 

STTHọ và tênVi phạmĐiểm HK còn lạiXếp loại
1Huỳnh Thanh An40T
2Trần Phúc AnhNghỉ học sáng có P không trừ (24/03/2023)40T
3Lê Quốc AnhĐi trễ dưới 10 phút hoặc trên 10 phút có P sáng(-1)(22/02/2023)39T
4Võ Nguyễn Phúc BảoĐi trễ dưới 10 phút hoặc trên 10 phút có P chiều(-1)(15/03/2023)39T
5Trần Gia Bình40T
6Lương Minh ChâuĐi trễ dưới 10 phút hoặc trên 10 phút có P sáng(-1)(15/02/2023), Trường hợp khác, bị ghi tên trong sổ đầu bài(-1)(30/03/2023)38T
7Trương Quang ĐứcĐi trễ dưới 10 phút hoặc trên 10 phút có P sáng(-1)(15/02/2023), Đi trễ dưới 10 phút hoặc trên 10 phút có P sáng(-1)(16/02/2023), Trường hợp khác, bị ghi tên trong sổ đầu bài(-1)(20/02/2023)37T
8Ngô Trương Hà Giang40T
9Đặng Nguyễn Phương HânNghỉ học sáng có P không trừ (10/01/2023)40T
10Nguyễn Gia Tô HoàngTrường hợp khác, bị ghi tên trong sổ đầu bài(-1)(27/02/2023)39T
11Trương Phúc KhangĐi trễ dưới 10 phút hoặc trên 10 phút có P sáng(-1)(17/02/2023), Sai phù hiệu(-1)(17/02/2023)38T
12Hoàng Đinh Phương KhangNghỉ học có phép sáng(-1)(27/02/2023), Nghỉ học có phép sáng(-1)(21/03/2023), Nghỉ học có phép sáng(-1)(10/04/2023), Đi trễ dưới 10 phút hoặc trên 10 phút có P sáng(-1)(22/02/2023)36T
13Nguyễn Lưu Nam KhánhĐi trễ dưới 10 phút hoặc trên 10 phút có P sáng(-1)(01/02/2023), Đi trễ dưới 10 phút hoặc trên 10 phút có P sáng(-1)(13/02/2023), Đi trễ dưới 10 phút hoặc trên 10 phút có P sáng(-1)(14/03/2023), Đi trễ dưới 10 phút hoặc trên 10 phút có P sáng(-1)(15/03/2023), Đi trễ trên 30 phút không phép sáng(-4)(23/03/2023), PH đón về trong buổi học(28/03/2023), Trường hợp khác, bị ghi tên trong sổ đầu bài(-1)(22/03/2023), Nói dối, không trung thực(-5)(23/03/2023)33T
14Bùi Duy Khoa40T
15La Minh KhôiĐi trễ dưới 10 phút hoặc trên 10 phút có P sáng(-1)(02/03/2023)39T
16Mai Trần Phương KimNghỉ học có phép sáng(-1)(14/02/2023), PH đón về trong buổi học(16/03/2023)39T
17Nguyễn Mi LamVắng tiết có phép(08/02/2023)39T
18Trần Tấn LợiNghỉ học có phép sáng(-1)(10/01/2023)39T
19Lê Gia MẫnĐi trễ dưới 10 phút hoặc trên 10 phút có P chiều(-1)(20/03/2023)39T
20Nguyễn Công MinhNghỉ học có phép sáng(-1)(07/04/2023)39T
21Võ Thành NamĐi trễ dưới 10 phút hoặc trên 10 phút có P sáng(-1)(31/01/2023), Đi trễ dưới 10 phút hoặc trên 10 phút có P sáng(-1)(13/02/2023), Đi trễ dưới 10 phút hoặc trên 10 phút có P sáng(-1)(21/02/2023), Đi trễ dưới 10 phút hoặc trên 10 phút có P sáng(-1)(27/02/2023), Đi trễ dưới 10 phút hoặc trên 10 phút có P sáng(-1)(12/04/2023), Đi trễ dưới 10 phút hoặc trên 10 phút có P sáng(-1)(10/01/2023)34T
22Dương Kim NgânNghỉ học có phép sáng(-1)(03/04/2023), Nghỉ học có phép sáng(-1)(17/04/2023)38T
23Vương Gia NghiĐi trễ dưới 10 phút hoặc trên 10 phút có P sáng(-1)(13/02/2023), PH đón về trong buổi học(22/03/2023), Vắng tiết có phép(11/04/2023)38T
24Trần Khôi Nguyên40T
25Nguyễn Minh NhậtĐi trễ dưới 10 phút hoặc trên 10 phút có P sáng(-1)(02/03/2023), Nghỉ học sáng có P không trừ (12/04/2023)39T
26Lê Hoàng Bảo NhiNghỉ học sáng có P không trừ (13/03/2023), Nghỉ học sáng có P không trừ (14/03/2023), Nghỉ học sáng có P không trừ (21/03/2023), Nghỉ học sáng có P không trừ (14/04/2023), Nghỉ học sáng có P không trừ (22/03/2023), Nghỉ học sáng có P không trừ (23/03/2023), Nghỉ học sáng có P không trừ (24/03/2023), Nghỉ học sáng có P không trừ (29/03/2023), Nghỉ học sáng có P không trừ (03/04/2023), Nghỉ học sáng có P không trừ (07/04/2023), Giầy dép sai quy định(-1)(01/03/2023), Nghỉ học chiều có P không trừ (20/03/2023), Nghỉ học chiều có P không trừ (27/03/2023)39T
27Cao Trúc NhưNghỉ chào cờ,lễ có phép(-1)(11/02/2023)39T
28Ngô Gia PhúcĐi trễ dưới 10 phút hoặc trên 10 phút có P sáng(-1)(06/02/2023), Đi trễ dưới 10 phút hoặc trên 10 phút có P sáng(-1)(24/02/2023), Mất trật tự, làm việc riêng, ... trong giờ học(-2)(31/01/2023), Mất trật tự, làm việc riêng, ... trong giờ học(-2)(08/02/2023), Trang phục khác với quy định(-1)(15/02/2023), Vắng tiết có phép(10/01/2023)32T
29Huỳnh Minh Quang40T
30Lê Ánh QuânGiầy dép sai quy định(-1)(02/02/2023)39T
31Phạm Bùi Hoàng QuânNghỉ học sáng có P không trừ (20/02/2023)40T
32Tôn Thái SơnVi phạm khác(-1)(09/03/2023)39T
33Bùi Thanh Thiên40T
34Võ Minh ThơNghỉ học có phép sáng(-1)(10/01/2023), Vi phạm khác(-1)(09/03/2023), Vắng tiết có phép(10/02/2023), Vắng tiết có phép(27/03/2023)36T
35Nguyễn Phùng Kim ThưCó tài liệu(-20)(19/04/2023), Đi trễ dưới 10 phút hoặc trên 10 phút có P chiều(-1)(20/03/2023)27K
36Trịnh Ngọc Bảo TrânNghỉ chào cờ,lễ có phép(-1)(11/02/2023)39T
37Trần Thị Thanh Trúc40T
38Quan Mỹ Tú40T
39Trương Quốc TuấnĐi trễ dưới 10 phút hoặc trên 10 phút có P sáng(-1)(21/02/2023), Đi trễ dưới 10 phút hoặc trên 10 phút có P sáng(-1)(28/02/2023), Có tài liệu(-20)(19/04/2023), Giầy dép sai quy định(-1)(07/02/2023), Giầy dép sai quy định(-1)(21/02/2023)24K
40Nguyễn Giao Uyên40T

16. Kết quả hai mặt GD của trường + CLB tiếng Trung

Mời phụ huynh quan tâm có thể xem chi tiết tại đây:

BẤM VÀO ĐÂY

Và các thông báo chiêu sinh tiếng Hàn, tiếng Trung, khóa hè, v.v.v… có thể xem hoặc tải trực tiếp tại đây

Share
Theo dõi
Thông báo của
guest

0 Comments
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
0
Mình rất thích suy nghĩ của bạn, bình luận bên dưới nhax

Bạn đã đăng kí thành công, cảm ơn bạn nha

Có một chút lỗi, bạn vui lòng làm lại nha

EDUCATION will use the information you provide on this form to be in touch with you and to provide updates and marketing.