Chào mừng bạn đến với trang thông tin lớp 10.1
Nội dung bài viết
Toggle1.Một số nội dung đầu năm
Xem trực tiếp hoặc TẢI VỀ
Khai giảng vào lúc 7h00, ngày 5/9/2022 tại Hội trường B.
HS mặc đồng phục và ngồi theo sơ đồ sau đây, xem trực tiếp hoặc Tải về
Bấm vào đây để xem chi tiết
Xem tóm tắt dưới đây, hoặc bấm XEM-DOWNLOAD
Tóm tắt:
Ăn trưa:
- Học sinh ăn trưa tại phòng học dãy J (được phân bố khi HS đã đăng kí đủ số lượng có thể tổ chức được);
- Thức ăn được đựng trong khay dành riêng cho từng học sinh;
- Mỗi suất ăn gồm cơm + 1 món mặn + 1 xào + 1 canh;
- Khay thức ăn được giao tận phòng học;
- Đơn vị cung cấp thức ăn: Căn tin Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh phục vụ (có giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm);
- Thời gian giao nhận khay cơm: 11g30 & thu khay: 12g00.
Nghỉ trưa:
- Học sinh nghỉ trưa tại phòng học dãy J theo danh sách phân bố của Nhà trường;
- Học sinh nằm trên sàn phòng học, tự thu dọn bàn ghế; chủ động sắp xếp vị trí nghỉ trưa trong phòng;
- Học sinh tự trang bị gối, tấm trải/ chiếu gấp gọn…kích thước vừa đủ (bỏ vào hộc tủ cá nhân (kích thước gợi ý: 90cm->1,2m x 2m);
- Phòng nghỉ trưa được trang bị máy lạnh; máy nước uống nóng lạnh;
- Thời gian nghỉ trưa; từ 12g15-13g15;
- Sau thời gian nghỉ trưa, học sinh sắp xếp lại bàn, ghế đúng hiện trạng lớp học và lưu giữ mền, gối, chiếu…vào hộc tủ cá nhân.
Phí lưu trú:
- Khối 10: 1.550.000đ/ HK1 – từ 19/9 – 31/12/2022 (26 buổi)
- Khối 11: 2.205.000đ/ HK1 – từ 19/9 – 31/12/2022 (39 buổi)
- Khối 12: 2.205.000đ/HK1 – từ 19/9 – 31/12/2022 (39 buổi)
Buổi sáng có mặt trước 6h55.
Tiết 1 | 7h00 – 7h45 |
Tiết 2 | 7h50 – 8h35 |
NGHỈ GIẢI LAO 25 PHÚT | |
Tiết 3 | 9h00 – 9h45 |
Tiết 4 | 9h50 – 10h35 |
Tiết 5 | 10h40 – 11h25 |
Buổi chiều: có mặt trước 13h25
Tiết 1 | 13h30 – 14h15 |
Tiết 2 | 14h20 – 15h05 |
NGHỈ GIẢI LAO 20 PHÚT | |
Tiết 3 | 15h25 – 16h10 |
Tiết 4 | 16h15 – 17h00 |
2.Danh sách GVBM và liên hệ
Thông tin liên hệ văn phòng:
Thầy Sinh (phụ trách chung): 0918212117
Cô Như (Giám thị K10): 0965227817
Cô Thúy (Y tế): 0909551116
Cô Phạm Thị Liên Thảo (kế toán): 0908.563.951
Gõ vào khung tìm kiếm tên giáo viên, hoặc tên môn để kiếm nhanh GVBM
Bộ môn | Họ tên | Số điện thoại |
---|---|---|
GVCN–NGLL | Lê Chân Đức | 0398514851 |
Toán | Lê Chân Đức | 0398514851 |
Vật lý | Phạm Gia Khánh | 0902.191.817 |
Hóa học | Nguyễn Hoàng Hạt | 0919.339.881 |
Sinh học | Phan Thị Thu Hiền | 0984.114.917 |
Tin học | Khưu Thị Vân Tuyền | 0842.462.993 |
Ngữ văn | Hồ Thị Kiều Trinh | 0979.420.406 |
Lịch sử | Ngô Thị Hằng Nga | 0357589896 |
GDĐP | Triệu Thế Khôi | 0913.893.896 |
Tiếng Anh | Châu Minh Thuận | 0325.554.545 |
Thể dục | Đoàn Thị Bích Hường | 0908292342 |
QP-AN | ||
Nghề PT |
3.Thời khóa biểu
TKB HK1 NĂM HỌC 2022-2023 | ||||||||
(Từ 26/09/2022) | ||||||||
– Tên lớp : 10.1 | ||||||||
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | |||
SÁNG | S1 | SHCN | Toán | Hóa học | Tin học | GDĐP | ||
S2 | NGLL | Tin học | Hóa học | AVNN | Lịch Sử | |||
S3 | Ngoại ngữ | Sinh học | Ngữ văn | Sinh học | Toán | |||
S4 | AVNN | Ngoại ngữ | Vật lí | Ngữ văn | Toán | |||
S5 | Vật lí | Ngoại ngữ | Vật lí | Ngữ văn | Hóa học | |||
CHIỀU | C1 | Hóa học | Thể dục | |||||
C2 | Toán | Thể dục | ||||||
C3 | Ngữ văn | Ngoại ngữ | ||||||
C4 | Vật lí | Toán | ||||||
C5 |
4. Nội dung họp PHHS đầu năm
Mời phụ huynh bấm vào XEM-DOWNLOAD để xem hoặc tải về
Chú ý các mốc thời gian:
- Từ 6/9/2022: Học sinh học theo TKB;
- 24/10 – 29/10/2022: Kiểm tra tập trung HKI;
- 26/12 – 31/12/2022: Thi HKI;
- 02/01 – 07/01/2023: Học GDQP và các hoạt động ngoại khóa;
- 16/01 – 28/01/2023: Nghỉ Tết nguyên đán;
- 06/3 – 11/3/2023: Kiểm tra tập trung HKII;
- 27/3 – 01/4/2023: Thi HSG TP (dự kiến);
- 24/4 – 29/4/2023: Thi HKII.
5. Thông tin Ban Đại Diện PH 10.1
STT | HỌ VÀ TÊN | SĐT | PHHS | CHỨC VỤ |
1 | Nguyễn Gia Hải | 0913906838 | Nguyễn Gia Tô Hoàng | Trưởng Ban |
2 | Trần Vũ Lệ Minh | 0909042288 | Trần Tấn Lợi | Phó Ban |
3 | Nguyễn Tân Sanh | 0914110343 | Nguyễn Lưu Nam Khánh | Phó Ban |
6. Chế độ miễn giảm học phí
PH có thể xem và tải về đọc kĩ bằng cách bấm vào đây XEM-DOWNLOAD
7. MÃ SỐ HỌC SINH
Mời phụ huynh có thể gõ tên vào khung tìm kiếm cho mau
STT | HỌ VÀ TÊN | MÃ HỌC SINH | Lớp |
---|---|---|---|
01 | Huỳnh Thanh An | 222510101 | 10.1 |
02 | Lê Quốc Anh | 222510102 | 10.1 |
03 | Trần Phúc Anh | 222510103 | 10.1 |
04 | Võ Nguyễn Phúc Bảo | 222510104 | 10.1 |
05 | Trần Gia Bình | 222510105 | 10.1 |
06 | Lương Minh Châu | 222510106 | 10.1 |
07 | Trương Quang Đức | 222510107 | 10.1 |
08 | Ngô Trương Hà Giang | 222510108 | 10.1 |
09 | Đặng Nguyễn Phương Hân | 222510109 | 10.1 |
10 | Nguyễn Gia Tô Hoàng | 222510110 | 10.1 |
11 | Hoàng Đinh Phương Khang | 222510111 | 10.1 |
12 | Trương Phúc Khang | 222510112 | 10.1 |
13 | Nguyễn Lưu Nam Khánh | 222510113 | 10.1 |
14 | Bùi Duy Khoa | 222510114 | 10.1 |
15 | La Minh Khôi | 222510115 | 10.1 |
16 | Mai Trần Phương Kim | 222510116 | 10.1 |
17 | Nguyễn Mi Lam | 222510117 | 10.1 |
18 | Trần Tấn Lợi | 222510118 | 10.1 |
19 | Lê Gia Mẫn | 222510119 | 10.1 |
20 | Nguyễn Công Minh | 222510120 | 10.1 |
21 | Võ Thành Nam | 222510121 | 10.1 |
22 | Dương Kim Ngân | 222510122 | 10.1 |
23 | Vương Gia Nghi | 222510123 | 10.1 |
24 | Trần Khôi Nguyên | 222510124 | 10.1 |
25 | Nguyễn Minh Nhật | 222510125 | 10.1 |
26 | Lê Hoàng Bảo Nhi | 222510126 | 10.1 |
27 | Cao Trúc Như | 222510127 | 10.1 |
28 | Ngô Gia Phúc | 222510128 | 10.1 |
29 | Lê Ánh Quân | 222510129 | 10.1 |
30 | Phạm Bùi Hoàng Quân | 222510130 | 10.1 |
31 | Huỳnh Minh Quang | 222510131 | 10.1 |
32 | Tôn Thái Sơn | 222510132 | 10.1 |
33 | Bùi Thanh Thiên | 222510133 | 10.1 |
34 | Võ Minh Thơ | 222510134 | 10.1 |
35 | Nguyễn Phùng Kim Thư | 222510135 | 10.1 |
36 | Trịnh Ngọc Bảo Trân | 222510136 | 10.1 |
37 | Trần Thị Thanh Trúc | 222510137 | 10.1 |
38 | Quan Mỹ Tú | 222510138 | 10.1 |
39 | Trường Quốc Tuấn | 222510139 | 10.1 |
40 | Nguyễn Giao Uyên | 222510140 | 10.1 |
8. HÌNH ẢNH KỈ NIỆM
Phụ huynh có thể xem toàn bộ hình ảnh kỉ niệm của lớp bằng cách BẤM VÀO ĐÂY
9. LỊCH THI HỌC KÌ I
10. LỊCH NGHỈ TẾT VÀ LÀM VIỆC CUỐI HKI
Kính gửi đến quý PH thông tin như sau:
26/12 -30/12/2022 : Kiểm tra cuối Học kì 1 theo lịch
03,04/01/2023: Kiểm tra cuối Học kì 1 bổ sung (dành cho HS đã không thi trong kì tập trung)
05,06/01/2023: HS học giáo dục quốc phòng tại trường.
09,10/1/2023: GVBM trả bài thi theo thời khóa biểu
11/01-14/01/2023: Ngoại khóa tại Đà lạt (Sẽ điều chỉnh lịch nếu lượng học
sinh tham gia không đủ số lượng để tổ chức), tập trung ở sân C, 6h00
16/01-29/01/2023: Nghỉ Tết.
Từ 30/01/2023: Học theo thời khóa biểu Học kì 2
13/02/2023: Lễ sơ kết Học kì I
11. Kết quả học tập-rèn luyện HKI
STT | HỌ VÀ TÊN | TÊN | Toán | Vật lí | Hóa học | Sinh học | Tin học | Ngữ văn | Lịch Sử | Ngoại ngữ | GD QP-AN | GDTC | HĐTN.HN | GDĐP | KQHT | KQRL | CP | KP | Danh Hiệu TĐ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huỳnh Thanh | An | 9.8 | 9.1 | 8.9 | 9.0 | 9.6 | 7.5 | 8.9 | 8.2 | 10 | Đ | Đ | Đ | T | T | G | ||
2 | Lê Quốc | Anh | 9.9 | 8.3 | 9.1 | 9.8 | 8.6 | 7.9 | 9.2 | 7.6 | 8.7 | Đ | Đ | Đ | T | T | G | ||
3 | Trần Phúc | Anh | 9.3 | 8.0 | 8.3 | 9.2 | 8.0 | 7.3 | 8.7 | 7.4 | 8.6 | Đ | Đ | Đ | T | T | G | ||
4 | Võ Nguyễn Phúc | Bảo | 9.4 | 8.9 | 8.7 | 9.4 | 9.3 | 7.6 | 8.6 | 7.8 | 9.0 | Đ | Đ | Đ | T | T | 1 | 0 | G |
5 | Trần Gia | Bình | 9.5 | 8.9 | 8.5 | 9.7 | 8.9 | 6.8 | 9.4 | 7.0 | 9.7 | Đ | Đ | Đ | T | T | G | ||
6 | Lương Minh | Châu | 6.8 | 6.5 | 7.3 | 9.1 | 7.1 | 6.8 | 8.8 | 6.6 | 8.3 | Đ | Đ | Đ | K | T | 0 | 1 | |
7 | Trương Quang | Đức | 8.8 | 7.9 | 7.9 | 9.3 | 7.8 | 6.1 | 8.6 | 7.3 | 8.3 | Đ | Đ | Đ | K | T | |||
8 | Ngô Trương Hà | Giang | 9.0 | 9.1 | 8.3 | 8.9 | 7.4 | 6.6 | 8.6 | 7.3 | 8.6 | Đ | Đ | Đ | T | T | G | ||
9 | Đặng Nguyễn Phương | Hân | 9.0 | 7.5 | 9.6 | 9.7 | 7.8 | 7.1 | 9.3 | 8.3 | 10 | Đ | Đ | Đ | T | T | 1 | 0 | G |
10 | Nguyễn Gia Tô | Hoàng | 8.5 | 7.2 | 7.4 | 9.2 | 6.5 | 6.7 | 9.1 | 7.3 | 9.0 | Đ | Đ | Đ | K | T | 1 | 0 | |
11 | Mai Trần Phương | Kim | 8.0 | 7.2 | 7.6 | 9.0 | 6.9 | 6.5 | 9.1 | 7.2 | 8.3 | Đ | Đ | Đ | K | T | |||
12 | Trương Phúc | Khang | 7.3 | 7.0 | 6.9 | 7.3 | 6.8 | 6.5 | 6.0 | 6.3 | 9.0 | Đ | Đ | Đ | K | T | 1 | 0 | |
13 | Hoàng Đinh Phương | Khang | 8.6 | 7.9 | 7.5 | 9.4 | 7.6 | 6.1 | 8.7 | 8.6 | 9.0 | Đ | Đ | Đ | K | T | |||
14 | Nguyễn Lưu Nam | Khánh | 9.4 | 7.2 | 9.1 | 9.2 | 6.9 | 6.0 | 8.7 | 8.1 | 8.3 | Đ | Đ | Đ | K | T | 1 | 0 | |
15 | Bùi Duy | Khoa | 9.2 | 8.0 | 9.0 | 9.6 | 7.6 | 6.7 | 8.8 | 7.4 | 9.0 | Đ | Đ | Đ | T | T | G | ||
16 | La Minh | Khôi | 9.1 | 7.1 | 8.6 | 9.2 | 7.2 | 6.3 | 7.8 | 6.7 | 9.4 | Đ | Đ | Đ | K | T | |||
17 | Nguyễn Mi | Lam | 7.2 | 7.3 | 7.8 | 7.3 | 7.2 | 6.7 | 8.3 | 8.8 | 10 | Đ | Đ | Đ | K | T | |||
18 | Trần Tấn | Lợi | 9.7 | 9.1 | 8.8 | 9.2 | 8.7 | 6.5 | 8.7 | 7.4 | 9.0 | Đ | Đ | Đ | T | T | G | ||
19 | Lê Gia | Mẫn | 8.8 | 7.8 | 8.7 | 9.1 | 8.1 | 7.6 | 8.7 | 7.4 | 9.7 | Đ | Đ | Đ | T | T | G | ||
20 | Nguyễn Công | Minh | 8.7 | 8.1 | 7.2 | 8.6 | 7.5 | 7.2 | 9.2 | 8.7 | 9.1 | Đ | Đ | Đ | T | T | 2 | 0 | G |
21 | Võ Thành | Nam | 8.3 | 6.9 | 7.1 | 8.4 | 8.0 | 6.7 | 8.7 | 8.5 | 8.6 | Đ | Đ | Đ | T | T | G | ||
22 | Dương Kim | Ngân | 9.6 | 8.8 | 8.4 | 9.1 | 8.6 | 7.6 | 9.2 | 8.7 | 9.0 | Đ | Đ | Đ | T | T | G | ||
23 | Vương Gia | Nghi | 8.6 | 8.7 | 8.8 | 9.3 | 7.5 | 8.0 | 9.3 | 8.2 | 9.6 | Đ | Đ | Đ | T | T | 1 | 0 | G |
24 | Trần Khôi | Nguyên | 8.2 | 8.0 | 8.4 | 9.5 | 7.7 | 6.2 | 7.7 | 7.6 | 7.9 | Đ | Đ | Đ | K | T | 1 | 0 | |
25 | Nguyễn Minh | Nhật | 9.1 | 8.2 | 8.0 | 9.2 | 8.0 | 7.0 | 7.5 | 6.7 | 10 | Đ | Đ | Đ | T | T | G | ||
26 | Lê Hoàng Bảo | Nhi | 9.5 | 8.7 | 8.7 | 8.4 | 9.3 | 7.3 | 9.4 | 7.9 | 9.0 | Đ | Đ | Đ | T | T | 2 | 0 | G |
27 | Cao Trúc | Như | 8.7 | 9.3 | 8.7 | 9.9 | 8.9 | 7.9 | 9.4 | 7.6 | 8.7 | Đ | Đ | Đ | T | T | G | ||
28 | Ngô Gia | Phúc | 8.9 | 8.7 | 8.1 | 9.5 | 8.7 | 7.5 | 9.3 | 6.7 | 8.3 | Đ | Đ | Đ | T | T | 1 | 0 | G |
29 | Huỳnh Minh | Quang | 8.3 | 7.9 | 7.1 | 9.2 | 9.0 | 7.3 | 8.9 | 8.3 | 8.1 | Đ | Đ | Đ | T | T | 1 | 0 | G |
30 | Phạm Bùi Hoàng | Quân | 9.8 | 9.3 | 8.5 | 9.2 | 8.8 | 7.3 | 8.9 | 7.1 | 8.4 | Đ | Đ | Đ | T | T | G | ||
31 | Lê Ánh | Quân | 9.7 | 8.1 | 8.7 | 9.4 | 9.2 | 7.2 | 9.0 | 7.7 | 8.7 | Đ | Đ | Đ | T | T | G | ||
32 | Tôn Thái | Sơn | 9.8 | 9.2 | 8.8 | 8.9 | 8.9 | 7.1 | 9.1 | 7.9 | 8.9 | Đ | Đ | Đ | T | T | G | ||
33 | Quan Mỹ | Tú | 9.3 | 8.8 | 8.7 | 9.2 | 8.3 | 7.0 | 8.6 | 7.5 | 9.3 | Đ | Đ | Đ | T | T | G | ||
34 | Trương Quốc | Tuấn | 5.9 | 6.0 | 6.4 | 5.7 | 5.8 | 6.4 | 6.7 | 4.7 | 8.6 | Đ | Đ | Đ | Đ | T | 3 | 0 | |
35 | Bùi Thanh | Thiên | 9.1 | 9.1 | 8.8 | 9.4 | 7.6 | 7.7 | 8.5 | 7.3 | 8.7 | Đ | Đ | Đ | T | T | G | ||
36 | Võ Minh | Thơ | 9.6 | 9.4 | 9.3 | 9.6 | 9.4 | 8.2 | 9.4 | 9.2 | 10 | Đ | Đ | Đ | T | T | 6 | 0 | XS |
37 | Nguyễn Phùng Kim | Thư | 9.2 | 8.8 | 7.6 | 9.4 | 8.8 | 7.5 | 9.1 | 8.0 | 8.7 | Đ | Đ | Đ | T | T | G | ||
38 | Trịnh Ngọc Bảo | Trân | 8.8 | 8.2 | 7.7 | 9.3 | 7.6 | 7.3 | 8.9 | 6.1 | 8.4 | Đ | Đ | Đ | K | T | |||
39 | Trần Thị Thanh | Trúc | 9.3 | 8.1 | 8.4 | 9.2 | 7.9 | 7.3 | 8.6 | 8.4 | 8.9 | Đ | Đ | Đ | T | T | 1 | 0 | G |
40 | Nguyễn Giao | Uyên | 9.4 | 8.6 | 8.3 | 9.6 | 8.7 | 7.3 | 9.3 | 6.7 | 8.9 | Đ | Đ | Đ | T | T | G |
12. NỘI DUNG HỌP PHHS Học kì I
Các mốc thời gian và nội dung chính cần chú ý trong buổi họp
- Kiểm tra định kỳ giữa học kỳ 2 (06/03 đến 11/03/2023);
- Kiểm tra định kỳ cuối học kỳ 2 (24/04 đến 29/04/2023);
- Các lớp năng khiếu 10, 11 vẫn duy trì theo kế hoạch, Trường sẽ tổ chức thi và trao giải cấp trường;
- Hiện tại, toàn bộ học sinh của trường đã được gia hạn thẻ bảo hiểm y tế
cho năm 2023, thẻ mới này có hiệu lực từ 01/01/2023 đến 31/12/2023 (khối 10 và 11), còn khối 12 sử dụng đến 30/09/2023 và cũng sử dụng khám chữa bệnh thông qua ứng dụng VSSID mà không phát thẻ giấy. - GVCN cho CMHS ký cam kết nhắc nhở học sinh thực hiện nghiêm túc việc chấp hành luật giao thông đường bộ.
- Tham vấn học đường.
- Hoạt động buổi 2, ngoại khóa trải nghiệm, kĩ năng sống (Học kỳ 2, Trường tổ chức giáo dục kỹ năng sống tăng cường cho học sinh khối 10, 11 với thời lượng 1 tiết/ tuần)
Chi tiết hơn phụ huynh có thể đọc file tại đây
13. Lịch làm việc cuối HK2
LỊCH LÀM VIỆC CUỐI HỌC KÌ 2-NĂM HỌC 2022-2023 | ||||
STT | NGÀY | THỜI GIAN | ĐỊA ĐIỂM | NỘI DUNG CÔNG VIỆC |
1 | 17/4 – 22/4/2023 | Theo TKB | Phòng máy, sân J | – Thi cuối HK2 Tin học,Nghề 11, Thể dục – GDTC (theo TKB). |
2 | 18/4 – 20/4/2023 | Theo lịch | Phòng học | – Thi HK 2 môn GDCD 11,12; Công nghệ 11,12; Sinh học 10, GDKTPL 10, Địa lí 10 |
3 | 24/4 – 28/4/2023 | Theo lịch | Phòng học | – Thi học kỳ II. |
4 | 29/04 – 03/5/2023 | – Nghỉ Lễ Giỗ Tổ Hùng Vương, 30/4, 1/5 | ||
5 | 04/05 – 05/5/2023 | Theo lịch | Phòng học | – Thi bổ sung HK2 dành cho HS vắng có phép (theo lịch). |
6 | 08/05 – 12/5/2023 | Theo TKB | – Trả bài thi và điểm thi HK 2 theo TKB (thông báo sau). | |
Theo TKB | – Khối 12 ôn tập TN THPT theo TKB (1 tuần) | |||
7 | 13/5/2023 | 7h00-21h30 | Sân M,J | -Hội trại truyền thống kỷ niệm ngày thành lập Trường THTH |
8 | 15/05 – 24/6/2023 | Theo TKB | Phòng học | – Khối 12 ôn luyện thi THPT (6 tuần) |
9 | 25/5/2023 | 10h30 | Phòng học | – Tổng kết tại lớp |
10 | 25/5/2023 | 17h30 | Phòng giáo viên | – BGH họp với Trưởng ban đại diện CMHS các lớp |
11 | Thứ Bảy, 27/5/2023 | 07h00 08h00 | Phòng GV Phòng học | – HỌP BGH VÀ GVCN (07h00) – HỌP PHỤ HUYNH HS(08h00) |
12 | Thứ Bảy, 27/5/2023 | 09h00 | Hội trường B | – LỄ TỔNG KẾT NĂM HỌC VÀ LỄ TRI ÂN, TRƯỞNG THÀNH |
13 | 27/6 – 29/6/2023 | Địa điểm thi | Học sinh 12 dự thi tốt nghiệp THPT | |
14 | 08/7/2023 | 08h00 | Văn phòng | Học sinh đăng kí may đồng phục năm học 2023-2024 (K11,12) |
15 | 12-13/7/2023 | 08h00 | Văn phòng | Nhận hồ sơ + đăng kí đồng phục K10 năm học 2023-2024 |
14. Lịch thi học kì 2
– Các môn không tập trung
Các môn tập trung
15. Tổng kết hạnh kiểm HK2
Mời PH xem kết quả Hạnh kiểm HK2 con em mình bằng cách gõ tên hoặc số thứ tự vào ô tìm kiếm, kết quả T là hạnh kiểm Tốt (cao nhất), K: là hạnh kiểm khá.
Điểm HK thầy Đức cũng đã cộng hết mức có thể.
STT | Họ và tên | Vi phạm | Điểm HK còn lại | Xếp loại |
---|---|---|---|---|
1 | Huỳnh Thanh An | 40 | T | |
2 | Trần Phúc Anh | Nghỉ học sáng có P không trừ (24/03/2023) | 40 | T |
3 | Lê Quốc Anh | Đi trễ dưới 10 phút hoặc trên 10 phút có P sáng(-1)(22/02/2023) | 39 | T |
4 | Võ Nguyễn Phúc Bảo | Đi trễ dưới 10 phút hoặc trên 10 phút có P chiều(-1)(15/03/2023) | 39 | T |
5 | Trần Gia Bình | 40 | T | |
6 | Lương Minh Châu | Đi trễ dưới 10 phút hoặc trên 10 phút có P sáng(-1)(15/02/2023), Trường hợp khác, bị ghi tên trong sổ đầu bài(-1)(30/03/2023) | 38 | T |
7 | Trương Quang Đức | Đi trễ dưới 10 phút hoặc trên 10 phút có P sáng(-1)(15/02/2023), Đi trễ dưới 10 phút hoặc trên 10 phút có P sáng(-1)(16/02/2023), Trường hợp khác, bị ghi tên trong sổ đầu bài(-1)(20/02/2023) | 37 | T |
8 | Ngô Trương Hà Giang | 40 | T | |
9 | Đặng Nguyễn Phương Hân | Nghỉ học sáng có P không trừ (10/01/2023) | 40 | T |
10 | Nguyễn Gia Tô Hoàng | Trường hợp khác, bị ghi tên trong sổ đầu bài(-1)(27/02/2023) | 39 | T |
11 | Trương Phúc Khang | Đi trễ dưới 10 phút hoặc trên 10 phút có P sáng(-1)(17/02/2023), Sai phù hiệu(-1)(17/02/2023) | 38 | T |
12 | Hoàng Đinh Phương Khang | Nghỉ học có phép sáng(-1)(27/02/2023), Nghỉ học có phép sáng(-1)(21/03/2023), Nghỉ học có phép sáng(-1)(10/04/2023), Đi trễ dưới 10 phút hoặc trên 10 phút có P sáng(-1)(22/02/2023) | 36 | T |
13 | Nguyễn Lưu Nam Khánh | Đi trễ dưới 10 phút hoặc trên 10 phút có P sáng(-1)(01/02/2023), Đi trễ dưới 10 phút hoặc trên 10 phút có P sáng(-1)(13/02/2023), Đi trễ dưới 10 phút hoặc trên 10 phút có P sáng(-1)(14/03/2023), Đi trễ dưới 10 phút hoặc trên 10 phút có P sáng(-1)(15/03/2023), Đi trễ trên 30 phút không phép sáng(-4)(23/03/2023), PH đón về trong buổi học(28/03/2023), Trường hợp khác, bị ghi tên trong sổ đầu bài(-1)(22/03/2023), Nói dối, không trung thực(-5)(23/03/2023) | 33 | T |
14 | Bùi Duy Khoa | 40 | T | |
15 | La Minh Khôi | Đi trễ dưới 10 phút hoặc trên 10 phút có P sáng(-1)(02/03/2023) | 39 | T |
16 | Mai Trần Phương Kim | Nghỉ học có phép sáng(-1)(14/02/2023), PH đón về trong buổi học(16/03/2023) | 39 | T |
17 | Nguyễn Mi Lam | Vắng tiết có phép(08/02/2023) | 39 | T |
18 | Trần Tấn Lợi | Nghỉ học có phép sáng(-1)(10/01/2023) | 39 | T |
19 | Lê Gia Mẫn | Đi trễ dưới 10 phút hoặc trên 10 phút có P chiều(-1)(20/03/2023) | 39 | T |
20 | Nguyễn Công Minh | Nghỉ học có phép sáng(-1)(07/04/2023) | 39 | T |
21 | Võ Thành Nam | Đi trễ dưới 10 phút hoặc trên 10 phút có P sáng(-1)(31/01/2023), Đi trễ dưới 10 phút hoặc trên 10 phút có P sáng(-1)(13/02/2023), Đi trễ dưới 10 phút hoặc trên 10 phút có P sáng(-1)(21/02/2023), Đi trễ dưới 10 phút hoặc trên 10 phút có P sáng(-1)(27/02/2023), Đi trễ dưới 10 phút hoặc trên 10 phút có P sáng(-1)(12/04/2023), Đi trễ dưới 10 phút hoặc trên 10 phút có P sáng(-1)(10/01/2023) | 34 | T |
22 | Dương Kim Ngân | Nghỉ học có phép sáng(-1)(03/04/2023), Nghỉ học có phép sáng(-1)(17/04/2023) | 38 | T |
23 | Vương Gia Nghi | Đi trễ dưới 10 phút hoặc trên 10 phút có P sáng(-1)(13/02/2023), PH đón về trong buổi học(22/03/2023), Vắng tiết có phép(11/04/2023) | 38 | T |
24 | Trần Khôi Nguyên | 40 | T | |
25 | Nguyễn Minh Nhật | Đi trễ dưới 10 phút hoặc trên 10 phút có P sáng(-1)(02/03/2023), Nghỉ học sáng có P không trừ (12/04/2023) | 39 | T |
26 | Lê Hoàng Bảo Nhi | Nghỉ học sáng có P không trừ (13/03/2023), Nghỉ học sáng có P không trừ (14/03/2023), Nghỉ học sáng có P không trừ (21/03/2023), Nghỉ học sáng có P không trừ (14/04/2023), Nghỉ học sáng có P không trừ (22/03/2023), Nghỉ học sáng có P không trừ (23/03/2023), Nghỉ học sáng có P không trừ (24/03/2023), Nghỉ học sáng có P không trừ (29/03/2023), Nghỉ học sáng có P không trừ (03/04/2023), Nghỉ học sáng có P không trừ (07/04/2023), Giầy dép sai quy định(-1)(01/03/2023), Nghỉ học chiều có P không trừ (20/03/2023), Nghỉ học chiều có P không trừ (27/03/2023) | 39 | T |
27 | Cao Trúc Như | Nghỉ chào cờ,lễ có phép(-1)(11/02/2023) | 39 | T |
28 | Ngô Gia Phúc | Đi trễ dưới 10 phút hoặc trên 10 phút có P sáng(-1)(06/02/2023), Đi trễ dưới 10 phút hoặc trên 10 phút có P sáng(-1)(24/02/2023), Mất trật tự, làm việc riêng, ... trong giờ học(-2)(31/01/2023), Mất trật tự, làm việc riêng, ... trong giờ học(-2)(08/02/2023), Trang phục khác với quy định(-1)(15/02/2023), Vắng tiết có phép(10/01/2023) | 32 | T |
29 | Huỳnh Minh Quang | 40 | T | |
30 | Lê Ánh Quân | Giầy dép sai quy định(-1)(02/02/2023) | 39 | T |
31 | Phạm Bùi Hoàng Quân | Nghỉ học sáng có P không trừ (20/02/2023) | 40 | T |
32 | Tôn Thái Sơn | Vi phạm khác(-1)(09/03/2023) | 39 | T |
33 | Bùi Thanh Thiên | 40 | T | |
34 | Võ Minh Thơ | Nghỉ học có phép sáng(-1)(10/01/2023), Vi phạm khác(-1)(09/03/2023), Vắng tiết có phép(10/02/2023), Vắng tiết có phép(27/03/2023) | 36 | T |
35 | Nguyễn Phùng Kim Thư | Có tài liệu(-20)(19/04/2023), Đi trễ dưới 10 phút hoặc trên 10 phút có P chiều(-1)(20/03/2023) | 27 | K |
36 | Trịnh Ngọc Bảo Trân | Nghỉ chào cờ,lễ có phép(-1)(11/02/2023) | 39 | T |
37 | Trần Thị Thanh Trúc | 40 | T | |
38 | Quan Mỹ Tú | 40 | T | |
39 | Trương Quốc Tuấn | Đi trễ dưới 10 phút hoặc trên 10 phút có P sáng(-1)(21/02/2023), Đi trễ dưới 10 phút hoặc trên 10 phút có P sáng(-1)(28/02/2023), Có tài liệu(-20)(19/04/2023), Giầy dép sai quy định(-1)(07/02/2023), Giầy dép sai quy định(-1)(21/02/2023) | 24 | K |
40 | Nguyễn Giao Uyên | 40 | T |